For Foreign Business Owners

2024年12月01日 更新

面向外国企业主
面向外國企業主
외국인 사업주의 경우
Đối với chủ doanh nghiệp nước ngoài
建物所有者とテナント関係者が協力し、継続した消防法令の遵守をお願いします。
Owner-Tenant Cooperation
English:Building owners and tenants go hand in hand and Keep fire service rules for your excellent work.
简体中文:建筑物业主和相关租户应通力合作,持续遵守消防法令。
繁体中文:建築物持有人和租戶關係人應通力合作,持續遵守消防法令。
한국어:건물 소유자와 임차인 관계자들이 협력하여 지속적으로 소방법령을 준수해 주십시오.
Tiếng Việt:Chúng tôi yêu cầu chủ sở hữu tòa nhà và người thuê nhà cùng hợp tác và tiếp tục tuân thủ các quy định về phòng cháy chữa cháy.
避難障害にならないよう、階段・通路・防火戸の前には荷物を置かないようにしましょう!
Safe Evacuation
English:Keep stairways, passageways and fire door areas completely clear!
简体中文:为了避免妨碍疏散,切勿在楼梯、通道、防火门前放置货物!
繁体中文:為了避免妨礙避難,切勿在樓梯、通道、防火門前放置物品!
한국어:피난 시에 장애가 되지 않도록 계단·통로·방화문 앞에는 짐을 쌓아두지 마십시오!
Tiếng Việt:Không để đồ đạc trên cầu thang, lối đi hoặc trước cửa chống cháy để không gây trở ngại cho việc sơ tán!
厨房設備がある場合、周囲には可燃物を置かず、油脂等の清掃を行いましょう!
Kitchen Fire Safety
English:Keep burnable items away from cookers.  Keep cookers clean of waste oil!
简体中文:如有厨房设备,切勿在其周围放置可燃物,并做好油脂等的清理!
繁体中文:若有廚房設備,切勿在周圍放置可燃物,並做好油脂等的清理!
한국어:주방설비가 있는 경우, 주위,주변에 가연물을 두지 않고,말고 기름기를 청소합시다!
Tiếng Việt:Nếu có thiết bị nhà bếp, không đặt các vật liệu dễ cháy xung quanh và hãy làm sạch dầu mỡ!
消防用設備等が機能するよう、定期点検を実施して、消防署まで結果報告をしましょう!
Fire Protection Equipment
English:Check fire protection equipment on regular basis.  Report to the local fire station about the result.
简体中文:为了确保消防设备功能正常,应实施定期检查,并向消防署报告结果!
繁体中文:為了確保消防設備正常運作,應實施定期檢查,並向消防署報告結果!
한국어:소방설비 등이 정상 동작하도록 정기점검을 실시하고 소방서에 결과보고를 해 주시기 바랍니다!
Tiếng Việt:Để đảm bảo các thiết bị chữa cháy hoạt động bình thường, hãy tiến hành kiểm tra định kỳ và báo cáo kết quả cho sở cứu hỏa!
「避難口の障害物の存置」や「消防用設備等の不備」等を見過ごしたことにより、多くの人命が失われ、裁判になった事例があります。
Trial
English:Keep evacuation exits clear of obstacles.  Check for defects of fire protection equipment.  Negligence in failing to ensure safety caused and might cause heavy casualties, leading to criminal trials.
简体中文:曾有过因忽视“疏散口存放障碍物”或“消防设备不完备”等问题而导致许多人丧生并被送上法庭的案例。
繁体中文:曾有因忽視「逃生口放置障礙物」或「消防設備缺失」等問題,導致多人喪生並引發訴訟的案例。
한국어:‘피난구의 장애물 존치’나 ‘소방설비 미비’ 등을 간과함에 의해 많은 인명이 손실되었으며 재판에 넘겨진 사례가 있습니다.
Tiếng Việt:Đã có những trường hợp nhiều người thiệt mạng, kéo theo các vụ kiện tụng vì lý do sơ suất “để vật cản tại lối thoát hiểm” hay “thiếu các trang thiết bị phòng cháy chữa cháy”, v.v.
改装や模様替えなど何か変更が生じる場合は、必ず事前に消防署まで連絡をお願いします。
Remodeling
English:Report to the local fire station about your planned building remodeling.
简体中文:如果要进行任何改动,如翻修或重新装修,请务必事先通知消防署。
繁体中文:如果要進行任何變更,如翻修或重新裝修,請務必事先通知消防署。
한국어:리모델링이나 새단장 등 변경사항이 생기는 경우에는 반드시 사전에 소방서에 연락해 주시기 바랍니다.
Tiếng Việt:Nếu có bất kỳ thay đổi nào như cải tạo hay trang trí lại tòa nhà, vui lòng liên hệ trước với sở cứu hỏa.
火災による被害の拡大防止のため、消火・避難・通報訓練を実施して消防署に届出をしましょう!
Training
English:For greater fire safety, conduct training (in fire fighting, evacuation and 1-1-9 dialing).
Report to the local fire station about the achievement.
简体中文:为了防止火灾造成的损失扩大,应实施灭火、疏散和通报训练,并报告消防署!
繁体中文:為了防止火災損失擴大,應進行滅火、避難和通報訓練,並向消防署報備!
한국어:화재로 인한 피해의 확대 방지를 위해 소화·피난·통보훈련을 실시하고 소방서에 신고합시다!
Tiếng Việt:Để giảm thiểu thiệt hại do hỏa hoạn, hãy thực hiện các buổi diễn tập dập lửa, sơ tán và báo cháy, rồi báo cáo cho sở cứu hỏa!
 

問合せ先

  • Hongo FIre Station
  • Fire Prevention Section
  • Fire Protection Management Branch
  • 03-3815-0119